CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LINH ANH
CONNECT ANY WAY - TRANSPORT ALL THE WORLD
Tin chuyên ngành

Tổng quan về phí vận chuyển đường biển và cách tính phí

Ngày 10-01-2025 Lượt xem: 70

Tìm hiểu chi tiết về phí vận chuyển đường biển, phí chính và các loại phụ phí, yếu tố ảnh hưởng và cách tối ưu hóa chi phí cùng LATAS.

Vận chuyển đường biển đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, một trong những mối quan tâm lớn nhất khi lựa chọn phương thức này là phí vận chuyển đường biển. Vậy phí vận chuyển đường biển bao gồm những gì? Làm thế nào để tối ưu hóa chi phí trong chuỗi cung ứng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này của LATAS. 

vận chuyển đường biển

1. Phí vận chuyển đường biển là gì?

Phí vận chuyển đường biển là chi phí mà các doanh nghiệp hoặc cá nhân phải trả để vận chuyển hàng hóa từ cảng này đến cảng khác thông qua tàu biển. Đây là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Phí vận chuyển đường biển thường được tính dựa trên nhiều yếu tố, như:

  • Khối lượng hoặc trọng lượng hàng hóa.

  • Loại hàng hóa và yêu cầu vận chuyển đặc biệt (nếu có).

  • Khoảng cách giữa các cảng.

  • Các khoản phụ phí phát sinh từ quy định quốc tế và điều kiện thực tế.

2. Các loại phí trong vận chuyển đường biển

OF (Ocean Freight): là khoản phí vận tải cơ bản mà chủ hàng phải trả cho hãng tàu để vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu, chưa bao gồm phụ phí. 

Phí chứng từ (Documentation Fee)

Đối với hàng xuất khẩu, các hãng tàu hoặc đơn vị giao nhận vận tải (Forwarder) sẽ phát hành vận đơn đường biển (Bill of Lading) hoặc vận đơn đường không (Airway Bill) để chứng nhận thông tin hàng hóa.

  • Với hàng nhập khẩu, người nhận cần đến hãng tàu hoặc Forwarder để nhận lệnh giao hàng (Delivery Order), sau đó xuất trình tại cảng hoặc kho để hoàn tất thủ tục lấy hàng.

THC (Terminal Handling Charge)

THC là phí xếp dỡ container tại cảng, được áp dụng để chi trả cho các hoạt động như xếp dỡ container từ bãi tập kết (CY) lên tàu và ngược lại. Phí này do cảng quy định, các hãng tàu tạm ứng trước và thu lại từ chủ hàng.

CFS (Container Freight Station Fee)

Phí CFS áp dụng cho hàng lẻ (LCL), được thu khi hàng hóa được dỡ khỏi container và lưu trữ tại kho CFS, hoặc khi hàng hóa được đóng vào container để vận chuyển.

CIC (Container Imbalance Charge)

CIC, hay phí điều chỉnh container, là khoản phí mà các hãng tàu thu để bù đắp chi phí phát sinh do điều chuyển container rỗng từ nơi dư thừa đến nơi thiếu hụt.

EBS (Emergency Bunker Surcharge)

EBS là phụ phí nhiên liệu, áp dụng để bù đắp chi phí tăng cao do biến động giá dầu, đặc biệt đối với các tuyến vận chuyển hàng đi khu vực châu Á.

Handling Fee (Phí xử lý)

Handling Fee là khoản phí dành cho đại lý vận tải, bao gồm chi phí quản lý và giám sát quá trình giao nhận, khai báo manifest, cũng như xử lý các thủ tục liên quan đến hàng hóa trước khi tàu cập cảng.

BAF (Bunker Adjustment Factor)

BAF là khoản phụ phí nhằm bù đắp sự tăng giảm chi phí nhiên liệu. Một thuật ngữ tương tự là FAF (Fuel Adjustment Factor).

CAF (Currency Adjustment Factor)

CAF là phụ phí bù đắp cho sự biến động của tỷ giá ngoại tệ, giúp hãng tàu ổn định chi phí trong điều kiện thị trường quốc tế thay đổi.

COD (Change of Destination)

COD là khoản phí phát sinh khi chủ hàng yêu cầu thay đổi cảng đích. Chi phí này bao gồm các khoản như phí xếp dỡ, lưu kho, vận chuyển nội địa, và các phụ phí khác.

DDC (Destination Delivery Charge)

DDC không phải phí giao hàng tận nơi như tên gọi, mà là phụ phí thu để bù đắp chi phí bốc dỡ hàng tại cảng, sắp xếp container trong bãi cảng và các khoản phí ra vào cảng.

ISF (Import Security Filing)

ISF là phí kê khai an ninh, áp dụng cho các nhà nhập khẩu hàng vào Mỹ. Đây là một yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo an ninh hàng hóa trước khi nhập cảnh.

CCF (Cleaning Container Fee)

CCF là khoản phí mà người nhập khẩu trả để làm vệ sinh container rỗng sau khi sử dụng, trước khi trả container lại cho depot hoặc hãng tàu.

PCS (Port Congestion Surcharge)

PCS là phụ phí áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ hàng bị tắc nghẽn, dẫn đến phát sinh chi phí lưu tàu hoặc thời gian chờ đợi.

PSS (Peak Season Surcharge)

PSS là phụ phí áp dụng trong mùa cao điểm (thường từ tháng 8 đến tháng 10), khi nhu cầu vận chuyển tăng mạnh để phục vụ các kỳ lễ lớn như Giáng sinh và Lễ Tạ ơn.

SCS (Suez Canal Surcharge)

SCS là phụ phí dành cho hàng hóa được vận chuyển qua kênh đào Suez, nhằm bù đắp chi phí phát sinh từ việc sử dụng tuyến đường quan trọng này.

AFR (Advance Filing Rules)

AFR là phí khai báo manifest điện tử dành cho hàng hóa nhập khẩu vào Nhật Bản, được yêu cầu để đảm bảo quy trình kiểm tra trước khi hàng hóa đến cảng.

ENS (Entry Summary Declaration)

ENS là phí kê khai sơ lược hàng hóa trước khi nhập khẩu vào các nước thuộc EU. Mục đích của phụ phí này là đảm bảo tiêu chuẩn an ninh cho khu vực châu Âu.

AMS (Automatic Manifest System)

AMS là phí khai báo hải quan tự động, áp dụng chủ yếu tại Mỹ, Canada và Trung Quốc. Khoản phí này được thu để đảm bảo khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng được xếp lên tàu vận chuyển đến các quốc gia trên.

3. Cách tính giá cước vận tải biển

Hiện nay, có hai phương pháp phổ biến để tính giá cước vận chuyển đường biển: tính theo trọng lượng (KGS) hoặc theo thể tích (CBM). Quy tắc cơ bản là so sánh giữa trọng lượng và thể tích hàng hóa, sau đó áp dụng cách tính vào giá trị lớn hơn.

Tùy thuộc vào loại hàng hóa, có hai công thức tính cước cho hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ container (LCL):

Hàng FCL (Hàng nguyên container)

Giá cước vận chuyển đối với hàng hóa nguyên container thường được tính toán khá đơn giản bằng công thức:

Giá cước tổng = Giá cước 1 container x Số lượng container (hoặc số lượng lô hàng).

Ví dụ: Nếu giá cước cho 1 container là 500 USD và bạn có 10 container, tổng cước phí sẽ là:
500 USD x 10 = 5000 USD.

Hàng LCL (Hàng lẻ container)

Đối với hàng lẻ, cước phí được tính dựa trên việc xác định hàng hóa là hàng nặng hay hàng nhẹ, thông qua việc so sánh giữa trọng lượng và thể tích.

Bước 1: Tính thể tích (CBM) của lô hàng

Sử dụng công thức:
Thể tích (CBM) = Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao x Số lượng (m³).

Bước 2: So sánh giữa trọng lượng và thể tích

Dựa trên quy ước sau:

  • 1 CBM = 1000 kg (hoặc 1 tấn).

  • 1 tấn = 3 CBM.

Nếu:

  • 1 tấn < 3 CBM: Hàng được coi là hàng nặng, tính giá cước theo trọng lượng (KGS).

  • 1 tấn >= 3 CBM: Hàng được coi là hàng nhẹ, tính giá cước theo thể tích (CBM).

Bước 3: Áp dụng công thức tính cước phí

  • Cước phí theo CBM:
    Cước phí = Thể tích lô hàng x Đơn giá vận chuyển 1 CBM.

  • Cước phí theo KGS:
    Cước phí = (Trọng lượng (kg) x Đơn giá vận chuyển 1 CBM) ÷ 1000.

Ví dụ minh họa:

Một lô hàng xuất khẩu gồm 25 kiện, mỗi kiện có kích thước 0,8m x 0,6m x 0,5m và tổng trọng lượng là 1500 kg. Giá vận chuyển được cung cấp là 100 USD/CBM hoặc tương đương với 100 USD/1000 kg.

Bước 1: Tính thể tích lô hàng (CBM)

Thể tích = (0,8 x 0,6 x 0,5) x 25 = 6 CBM.

Bước 2: So sánh giữa trọng lượng và thể tích

1500 kg = 1,5 tấn.

  • Theo quy ước, 1 tấn = 3 CBM.

  • 1,5 tấn tương đương 4 CBM (1,5 x 3 ≈ 4 CBM).

  • Do 4 CBM > 3 CBM, lô hàng này được tính là hàng nhẹ.

Bước 3: Tính giá cước theo CBM

  • Cước phí = 6 CBM x 100 USD = 600 USD.

Do đó, tổng cước phí vận chuyển lô hàng này là 600 USD.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến phí vận chuyển đường biển

Phí vận chuyển đường biển không cố định mà bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

4.1. Khoảng cách vận chuyển

Khoảng cách giữa cảng xuất khẩu và cảng nhập khẩu là yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí. Khoảng cách càng xa, chi phí càng cao.

4.2. Loại hàng hóa

Hàng hóa nguy hiểm (Dangerous Goods) hoặc hàng cần bảo quản đặc biệt (như đông lạnh) thường có phí vận chuyển cao hơn.

4.3. Mùa vụ và thị trường

Vào mùa cao điểm (peak season), như trước các kỳ lễ lớn, nhu cầu vận chuyển tăng cao khiến giá vận chuyển cũng tăng theo.

4.4. Tình trạng cảng

Cảng quá tải hoặc có điều kiện địa lý đặc biệt sẽ làm tăng các khoản phụ phí như phí tắc nghẽn cảng hoặc phí vận hành cảng.

4.5. Biến động nhiên liệu và tỷ giá

Sự thay đổi giá nhiên liệu và tỷ giá ngoại tệ có thể dẫn đến việc điều chỉnh các phụ phí như BAF và CAF.

vận chuyển mùa cao điểm

5. Làm thế nào để tối ưu hóa phí vận chuyển đường biển?

Để giảm thiểu chi phí vận chuyển đường biển, doanh nghiệp có thể áp dụng các chiến lược sau:

5.1. Lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín

Hợp tác với các hãng tàu hoặc nhà cung cấp dịch vụ logistics uy tín giúp đảm bảo giá cả cạnh tranh và tránh các phụ phí không cần thiết.

5.2. Tối ưu hóa tải trọng và đóng gói hàng hóa

Đảm bảo đóng gói hàng hóa hiệu quả để tận dụng tối đa không gian container, từ đó giảm chi phí vận chuyển tính theo khối lượng hoặc thể tích.

3.3. Đàm phán hợp đồng dài hạn

Ký hợp đồng vận chuyển dài hạn với hãng tàu giúp cố định chi phí và giảm rủi ro biến động giá trong thời gian cao điểm.

5.4. Tận dụng các tuyến vận chuyển thay thế

Nếu có thể, lựa chọn các tuyến vận chuyển ít tắc nghẽn hoặc gần hơn để giảm chi phí.

5.5. Theo dõi biến động thị trường

Nắm bắt thông tin về giá nhiên liệu và tỷ giá ngoại tệ giúp doanh nghiệp dự báo và quản lý chi phí vận chuyển hiệu quả hơn.

Việc hiểu rõ các công thức tính giá cước vận chuyển đường biển và cách phân loại hàng hóa sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả vận chuyển và đảm bảo hàng hóa được xử lý đúng quy trình. Tuy nhiên, nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về vận chuyển đường biển, hãy liên hệ ngay với LATAS. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vận chuyển chuyên nghiệp, tối ưu chi phí và đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của bạn!

HÃY ĐỂ CHÚNG TÔI TRỞ THÀNH PHÒNG XUẤT NHẬP KHẨU THU NHỎ TRONG DOANH NGHIỆP CỦA BẠN!

wiget Chat Zalo Messenger Chat Whatsapp Chat