LATAS Đơn vị Ủy Thác xuất nhập khẩu dành cho Kinh Doanh Hộ Gia Đình. Không phải Lo Thủ Tục
Giảm chi phí thuế nhập khẩu dễ dàng nhờ hiểu đúng CTH! LATAS Logistics chia sẻ chi tiết quy tắc chuyển đổi mã số hàng hóa và cách đạt CO ưu đãi theo FTA.
Trong thương mại quốc tế, việc xác định xuất xứ hàng hóa đóng vai trò vô cùng quan trọng vì nó là cơ sở để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA). Một trong những tiêu chí phổ biến nhất được sử dụng để xác định xuất xứ là CTH (Change in Tariff Heading), hay còn gọi là chuyển đổi mã số hàng hóa ở cấp độ 4 số.
Bài viết này LATAS Logistics tổng hợp, phân tích chi tiết CTH là gì, quy trình xác định tiêu chí CTH, cũng như ưu, nhược điểm khi áp dụng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ và thực hiện đúng để tối ưu thuế nhập khẩu.

CTH (Change in Tariff Heading) nghĩa là chuyển đổi mã số hàng hóa ở cấp độ nhóm 4 số của mã HS. Đây là một trong ba tiêu chí chính trong quy tắc CTC (Change in Tariff Classification) - quy tắc chuyển đổi mã số hàng hóa để xác định xuất xứ.
Khi một sản phẩm được sản xuất hoặc chế biến từ nguyên liệu không có xuất xứ (tức là nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài) nhưng sau quá trình sản xuất, mã HS 4 số của thành phẩm khác với mã HS 4 số của nguyên liệu ban đầu, sản phẩm đó được xem là đáp ứng tiêu chí CTH, và đủ điều kiện được cấp CO - Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
CO (Certificate of Origin) là giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, xác nhận rằng hàng hóa được sản xuất, gia công hoặc chế biến tại một quốc gia cụ thể. Đây là căn cứ pháp lý để hàng hóa được hưởng thuế suất ưu đãi khi xuất nhập khẩu giữa các nước có ký kết FTA. Nếu sản phẩm đạt tiêu chí CTH, doanh nghiệp có thể xin cấp CO form ưu đãi như form E (ASEAN – Trung Quốc), form D (ASEAN nội khối), form AK (ASEAN – Hàn Quốc), v.v.
Ví dụ:
Nguyên liệu đầu vào là hạt cà phê xanh (mã HS 0901.11.10 - cà phê chưa rang, chưa khử cafein).
Sau khi chế biến, thành phẩm là cà phê hòa tan (mã HS 2101.11.10).
Mã HS nhóm 0901 đã chuyển sang nhóm 2101 thì đã có sự thay đổi ở cấp độ 4 số. Như vậy, cà phê hòa tan đáp ứng tiêu chí CTH, đủ điều kiện xác định là hàng có xuất xứ theo quy tắc này.
Ngoài CTH (Change in Tariff Heading), quy tắc CTC còn bao gồm:
CC (Change in Chapter): thay đổi mã HS ở cấp độ 2 số - tiêu chí nghiêm ngặt nhất;
CTSH (Change in Tariff Subheading): thay đổi mã HS ở cấp độ 6 số - tiêu chí linh hoạt nhất.
Tùy theo từng hiệp định thương mại tự do, hàng hóa có thể được yêu cầu đạt tiêu chí CC, CTH hoặc CTSH để được công nhận có xuất xứ.

Tiêu chí CTH được áp dụng phổ biến trong hầu hết các FTA mà Việt Nam tham gia như EVFTA, CPTPP, RCEP, ATIGA… Mục đích là nhằm đảm bảo minh bạch và thống nhất trong việc xác định xuất xứ hàng hóa, giúp cơ quan hải quan các nước công nhận và áp dụng mức thuế ưu đãi đúng quy định.
Để hàng hóa được xem là đạt tiêu chí CTH, cần đảm bảo hai điều kiện chính:
Toàn bộ nguyên liệu không có xuất xứ phải trải qua quá trình sản xuất hoặc chế biến đủ để làm thay đổi mã HS ở cấp độ 4 số.
Sự thay đổi mã HS phải phù hợp với quy định cụ thể trong từng hiệp định FTA mà hàng hóa áp dụng.
Tiêu chí này chỉ áp dụng đối với các nguyên liệu nhập khẩu không có xuất xứ, còn nguyên liệu có xuất xứ (ví dụ nhập từ nước cùng khối FTA) thì không cần thay đổi mã HS.
Để xác định hàng hóa có đạt tiêu chí CTH hay không, doanh nghiệp thực hiện quy trình gồm 3 bước cơ bản:
Bước 1: Tra cứu và xác định mã HS của nguyên liệu đầu vào – đặc biệt với các nguyên liệu nhập khẩu từ quốc gia không cùng FTA.
Bước 2: Xác định mã HS của thành phẩm đầu ra sau khi hoàn thiện sản xuất.
Bước 3: Đối chiếu giữa mã HS đầu vào và đầu ra. Nếu mã HS thay đổi ở cấp độ nhóm 4 số, sản phẩm được xem là đạt tiêu chí CTH, đủ điều kiện xin cấp CO ưu đãi để hưởng thuế nhập khẩu 0% hoặc thuế suất giảm mạnh.
Trong bộ hồ sơ đề nghị cấp CO, doanh nghiệp cần lập bảng kê khai chi tiết hàng hóa đạt tiêu chí CTC (bao gồm CTH).
Bảng này thể hiện:
Mã HS của từng loại nguyên liệu đầu vào;
Mã HS của thành phẩm;
Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu không có xuất xứ;
Và công đoạn sản xuất, gia công đã thực hiện.
Dựa vào đó, cơ quan có thẩm quyền sẽ đối chiếu quy tắc xuất xứ trong hiệp định FTA để quyết định hàng hóa có đáp ứng tiêu chí hay không.
Doanh nghiệp cần xác định chính xác mã HS theo biểu thuế xuất nhập khẩu Việt Nam (VN Tariff). Nếu kê khai sai mã HS, hồ sơ CO có thể bị từ chối hoặc bị xử phạt hành chính, ảnh hưởng đến tiến độ xuất hàng. Đồng thời, nên lưu giữ hồ sơ chứng minh quy trình sản xuất, bao gồm: hợp đồng gia công, phiếu xuất/nhập kho, bản mô tả công đoạn chế biến… để phục vụ việc kiểm tra hậu kiểm.
Dễ hiểu, dễ áp dụng: chỉ cần dựa trên thay đổi mã HS, không phải tính toán tỉ lệ giá trị nội địa (RVC).
Tiết kiệm thời gian và chi phí: không phụ thuộc vào giá nguyên liệu, tỷ giá hay các biến động tài chính.
Tạo động lực sản xuất trong nước: khuyến khích doanh nghiệp tăng tỷ lệ gia công nội địa để đạt tiêu chí CTH, từ đó gia tăng giá trị hàng hóa.
Được công nhận rộng rãi: hầu hết các hiệp định FTA đều chấp nhận tiêu chí này, giúp việc xin cấp CO thuận tiện hơn.
Nếu doanh nghiệp không nắm rõ quy tắc xác định mã HS, dễ xảy ra sai sót trong khai báo xuất xứ, dẫn đến bị truy thu thuế.
Một số mặt hàng có cấu trúc phức tạp hoặc nhiều công đoạn sản xuất tại nhiều nước khác nhau có thể phải kết hợp thêm các tiêu chí khác như RVC hoặc SP (Specific Process).
Không phù hợp với hàng hóa tinh chế nhẹ, vì quá trình sản xuất có thể không đủ để thay đổi mã HS ở cấp độ 4 số.
Tiêu chí CTH (Change in Tariff Heading) là một trong những công cụ quan trọng nhất trong xác định xuất xứ hàng hóa, đặc biệt với doanh nghiệp Việt Nam đang tận dụng ưu đãi thuế từ các hiệp định thương mại tự do.
Nắm vững khái niệm, quy trình và cách áp dụng tiêu chí CTH giúp doanh nghiệp:
Tối ưu chi phí thuế nhập khẩu,
Rút ngắn thời gian làm hồ sơ CO,
Và đảm bảo tuân thủ đúng quy định của Hải quan.
Tuy nhiên, mỗi hiệp định thương mại có quy định riêng về tiêu chí CTH, vì vậy doanh nghiệp nên thường xuyên cập nhật văn bản hướng dẫn, hoặc liên hệ với đơn vị tư vấn logistics, xuất nhập khẩu chuyên nghiệp như LATAS Logistics để được hỗ trợ chính xác và nhanh chóng.
