CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LINH ANH
CONNECT ANY WAY - TRANSPORT ALL THE WORLD
Tin chuyên ngành

Lệnh Giao Hàng (D/O) và Phí D/O: Thông Tin Chi Tiết Cần Biết

Ngày 23-01-2025 Lượt xem: 89

Cùng LATAS tìm hiểu đầy đủ về lệnh giao hàng (D/O), phí D/O và những lưu ý quan trọng để đảm bảo việc nhập khẩu và thông quan hàng hóa diễn ra thuận lợi.

1. D/O là gì? Phí D/O là gì?

D/O là gì

D/O là gì? Lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O) là một chứng từ quan trọng trong vận tải quốc tế, được phát hành bởi hãng tàu hoặc đơn vị giao nhận (forwarder) cho consignee (người nhận hàng). D/O có vai trò xác nhận quyền nhận hàng và cung cấp thông tin về người giữ hàng, cũng như chỉ định người nhận hàng. Khi tàu cập cảng, consignee cần xuất trình D/O cho cơ quan hải quan hoặc đơn vị giám sát kho hàng để hoàn tất thủ tục lấy hàng từ bãi hàng, container, hoặc kho.

Nói một cách đơn giản, D/O là chỉ thị của người giữ hàng (hãng tàu hoặc forwarder) cho phép consignee được nhận hàng. Chủ hàng (shipper) cần có lệnh giao hàng từ hãng tàu để trình lên các cơ quan chức năng khi thực hiện việc nhận hàng hóa. Vì vậy, D/O là một bước không thể thiếu trong quy trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.

Phí D/O Là Gì? Phí D/O (Delivery Order fee) là chi phí mà consignee phải trả cho hãng tàu hoặc đơn vị forwarder để được phát hành lệnh giao hàng. Sau khi thanh toán phí này, consignee sẽ nhận được chứng từ D/O để trình cho cơ quan hải quan và tiến hành thủ tục lấy hàng tại cảng. Phí này là một phần trong chi phí logistics và được áp dụng cho các lô hàng nhập khẩu.

Điều quan trọng cần lưu ý là phí D/O (Delivery Order fee) khác với phí chứng từ (Documentation fee), mặc dù hai thuật ngữ này thường bị nhầm lẫn vì cách viết tắt tương tự nhau. Phí chứng từ liên quan đến việc phát hành các tài liệu vận tải như vận đơn, trong khi phí D/O chỉ áp dụng cho lệnh giao hàng.

2. Khi nào cần dùng đến D/O

Lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O) là chứng từ cần thiết để consignee (người nhận hàng) hoàn tất việc nhận hàng hóa từ cảng hoặc kho bãi. Lệnh này được lấy sau khi tàu cập cảng và quá trình khai thác hàng hóa hoàn tất. Việc lấy D/O có thể được thực hiện trước, sau hoặc đồng thời với thủ tục hải quan, vì D/O hoạt động độc lập với quy trình này.

  • Đối với lô hàng nguyên (FCL): Sau khi tàu cập cảng, việc khai thác hàng hóa từ tàu thường mất khoảng 8-12 giờ. Chỉ sau khi hoàn tất giai đoạn này, consignee mới có thể xuống cảng để đổi lệnh giao hàng và nhận hàng hóa.

  • Đối với lô hàng lẻ (LCL): Với hàng lẻ, thời gian khai thác kéo dài hơn, thường khoảng 2 ngày. Điều này là do quá trình vận chuyển container từ cảng về kho phải được hoàn tất, sau đó hàng hóa sẽ được dỡ khỏi container và sắp xếp trong kho để sẵn sàng giao cho consignee.

Như vậy, thời điểm cần lệnh giao hàng D/O phụ thuộc vào loại hàng hóa và thời gian khai thác tại cảng hoặc kho bãi. Consignee cần theo dõi chặt chẽ quá trình này để đảm bảo việc nhận hàng diễn ra đúng tiến độ.

3. Phân loại phí D/O

Hiện nay, lệnh giao hàng (D/O) được phân loại dựa trên đơn vị phát hành, gồm hai loại chính: D/O do đơn vị forwarder phát hành và D/O do các hãng tàu phát hành. Mỗi loại D/O đi kèm với mức phí D/O tương ứng và quy trình nhận hàng khác nhau.

D/O do forwarder phát hành

Đây là lệnh giao hàng được phát hành bởi các đơn vị hoặc đại lý vận chuyển (forwarder). Lệnh này yêu cầu người giữ hàng giao hàng cho consignee (người nhận hàng). Tuy nhiên, nếu forwarder phát hành D/O mà không phải là đơn vị phát hành vận đơn (bill of lading), người nhận hàng sẽ không thể lấy được hàng ngay. Trong trường hợp này, consignee cần xuất trình thêm các chứng từ liên quan khác để hoàn tất thủ tục nhận hàng.

Khi làm việc với các đơn vị forwarder, consignee sẽ phải đóng phí D/O theo yêu cầu của đơn vị đó. Phí này chỉ cần thanh toán một lần trực tiếp cho forwarder để nhận D/O.

D/O do hãng tàu phát hành

Lệnh giao hàng này được phát hành trực tiếp bởi các hãng tàu vận chuyển. Trong nội dung lệnh, hãng tàu yêu cầu người giữ hàng giao hàng hóa cho consignee. Trong thực tế, quy trình thường bao gồm việc hãng tàu giao D/O cho forwarder, sau đó forwarder sẽ giao hàng cho người nhận. Để consignee nhận được hàng, forwarder phải có D/O từ hãng tàu và chuyển lệnh này kèm theo vận đơn gốc của hãng tàu cho người mua hàng.

Tương tự như phí D/O do forwarder phát hành, phí D/O của hãng tàu cũng chỉ cần thanh toán một lần duy nhất, trực tiếp cho hãng tàu mà consignee làm việc.

giao hàng

4. Các chi phí đi kèm với D/O

Ngoài phí D/O cần thanh toán để nhận lệnh giao hàng, người nhận hàng (consignee) sẽ phải chi trả thêm một số khoản phí liên quan khác. Các khoản phí này bao gồm:

  • Phí THC: Chi phí bốc xếp hàng hóa tại cảng.

  • Phí vệ sinh container: Khoản phí dùng để làm sạch container sau khi hàng hóa được dỡ ra.

  • Phí CFS cho hàng lẻ: Áp dụng đối với hàng LCL (hàng lẻ), chi trả cho việc xử lý và lưu trữ tại kho CFS.

  • Phí cước container: Đây là phí vận chuyển container được quy định bởi các hãng tàu.

Do có nhiều loại phí cần thanh toán và kiểm soát, consignee nên giữ lại vận đơn (Bill of Lading) để tiện kiểm tra và rà soát khi cần thiết.

Nếu hàng hóa được lấy trực tiếp từ tàu xuống cảng và giữ nguyên trong container, lệnh giao hàng (D/O) sẽ được đóng dấu là “hàng giao thẳng”. Ngược lại, nếu container được mở chì ngay tại bãi để kiểm tra hoặc rút hàng, D/O sẽ được đóng dấu “hàng rút ruột”. 

5. Quy trình lấy lệnh giao hàng D/O

Bước 1:

Hãng tàu hoặc đơn vị giao nhận (Forwarder) phát hành lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O) để consignee (người nhận hàng) có thể tiến hành nhận hàng. Trước đó, consignee sẽ nhận được giấy thông báo hàng đến (Arrival Notice) từ hãng tàu thông qua forwarder, thông báo chi tiết về thời gian và nơi hàng cập cảng.

Bước 2:

Trong trường hợp lệnh giao hàng cần được nối, consignee phải thực hiện thêm các thủ tục bổ sung. Sau khi nhận được vận đơn (B/L) và giấy báo hàng đến từ hãng tàu, consignee cần chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ, bao gồm giấy giới thiệu từ công ty khách hàng. Sau đó, consignee sẽ đến hãng tàu hoặc đại lý giao nhận liên quan để lấy lệnh giao hàng.

Bước 3:

Nếu hợp đồng sử dụng phương thức thanh toán qua thư tín dụng (L/C), khi đến nhận lệnh giao hàng tại hãng tàu, consignee cần mang theo vận đơn gốc đã được ngân hàng ký hậu cùng với giấy giới thiệu từ công ty. Trong trường hợp nhận lệnh tại đại lý giao nhận, consignee chỉ cần xuất trình giấy giới thiệu và giấy thông báo hàng đến là có thể nhận bộ lệnh giao hàng đầy đủ.

Quy trình này đảm bảo rằng consignee có tất cả các chứng từ cần thiết để hoàn thành thủ tục nhận hàng và thông quan tại cảng.

6. Thông tin về lệnh giao hàng (D/O)

Lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O) là chứng từ bắt buộc để người nhận hàng (Consignee) có thể lấy được hàng hóa từ cảng hoặc kho bãi. D/O chứa các thông tin quan trọng liên quan đến quá trình nhận hàng, bao gồm:

  • Tên tàu và hành trình vận chuyển.

  • Tên người nhận hàng (Consignee).

  • Cảng dỡ hàng hóa (POD - Port of Discharge).

  • Ký mã hiệu của hàng hóa (Code goods).

  • Thông tin về thể tích, trọng lượng, và số lượng kiện hàng (Gross Weight, Net Weight, v.v.).

Thông thường, D/O được phát hành thành 3 bản. Khi đi lấy hàng, Consignee không chỉ cần D/O mà còn phải chuẩn bị thêm các chứng từ cần thiết như:

  • Giấy tờ tùy thân (căn cước công dân, chứng minh nhân dân hoặc tương tự).

  • Giấy giới thiệu từ công ty.

  • Thông báo hàng đến.

  • Bản sao vận đơn đã ký hậu hoặc vận đơn gốc có ký hậu, đóng dấu ngân hàng (nếu thanh toán qua L/C).

7. Lưu ý về D/O và phí D/O

Trong một số trường hợp, Consignee chỉ cần D/O do forwarder phát hành là có thể nhận hàng. Forwarder sẽ ký tên trên D/O với tư cách đại lý (AS AGENT) của hãng tàu, và lệnh giao hàng này có hiệu lực tương đương với lệnh do hãng tàu phát hành.

Nếu quá trình vận chuyển sử dụng thêm tàu phụ (feeder), doanh nghiệp cần có thêm một lệnh nối (connecting D/O) để nhận được hàng hóa. Forwarder thường là đơn vị cung cấp bản sao của lệnh nối này khi được yêu cầu.

Phí D/O (Delivery Order Fee) là chi phí phát sinh khi hàng cập cảng. Hãng tàu hoặc forwarder sẽ làm lệnh giao hàng để Consignee mang ra cảng xuất trình với hải quan và nhận hàng. Phí D/O cần được thanh toán trước khi lệnh giao hàng có hiệu lực.

Việc hiểu rõ thông tin trên D/O và quy trình nhận hàng sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn, tránh các rủi ro hoặc chậm trễ trong việc lấy hàng hóa tại cảng.

Trên đây là những thông tin hữu ích về lệnh giao hàng (D/O) và phí D/O mà LATAS muốn chia sẻ để giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm cũng như vai trò của loại phí này. Hy vọng bài viết sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình nhập khẩu và thông quan hàng hóa một cách thuận lợi. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần được tư vấn báo giá chi tiết, hãy liên hệ với LATAS để được tư vấn. 

 

wiget Chat Zalo Messenger Chat Whatsapp Chat