LATAS Đơn vị Ủy Thác xuất nhập khẩu dành cho Kinh Doanh Hộ Gia Đình. Không phải Lo Thủ Tục
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LINH ANH
CONNECT ANY WAY - TRANSPORT ALL THE WORLD
Tin chuyên ngành

Chi tiết về Thuế nhập khẩu hàng hóa tại Việt Nam

Ngày 21-08-2025 Lượt xem: 36

Nắm vững quy định về thuế nhập khẩu ngay hôm nay! Hướng dẫn chi tiết, ví dụ thực tế và giải pháp giúp doanh nghiệp nhập khẩu suôn sẻ.

Nhập khẩu hàng hóa là một trong những hoạt động quan trọng trong giao thương quốc tế, đóng vai trò cung cấp nguyên liệu, máy móc, thiết bị và hàng tiêu dùng phục vụ nhu cầu sản xuất, kinh doanh trong nước. Tuy nhiên, cùng với cơ hội mở rộng thị trường, doanh nghiệp phải đối diện với nhiều quy định pháp luật phức tạp, đặc biệt là các loại thuế nhập khẩu.

Việc hiểu đúng, nắm chắc cách tính thuế không chỉ giúp doanh nghiệp dự trù chi phí chính xác, mà còn giảm thiểu rủi ro bị xử phạt hành chính, chậm thông quan hay phát sinh chi phí ngoài dự kiến.Trong nội dung dưới đây, LATAS sẽ phân tích chi tiết các loại thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam, hỗ trợ doanh nghiệp nắm rõ quy định và vận hành hoạt động xuất nhập khẩu thuận lợi hơn.

1. Doanh nghiệp cần nộp những loại thuế nào khi nhập khẩu?

Tùy thuộc vào mặt hàng, xuất xứ và chính sách hiện hành, một lô hàng nhập khẩu có thể phải chịu đồng thời nhiều loại thuế sau:

1.1. Thuế nhập khẩu (Customs Duty)

Thuế nhập khẩu là loại thuế đánh lên hàng hóa khi đưa vào lãnh thổ Việt Nam. Căn cứ để hải quan áp dụng mức thuế này như sau:

  • Mã HS: mỗi loại hàng có mã số riêng trong hệ thống HS.

  • Nguồn gốc, xuất xứ: hàng nhập khẩu từ các quốc gia có FTA (hiệp định thương mại tự do) với Việt Nam thường được hưởng ưu đãi thuế suất thấp hơn.

  • Hiệp định thương mại: tùy hiệp định song phương/đa phương, mức thuế có thể khác biệt đáng kể.

1.2. Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VAT là thuế gián thu đánh trên giá trị tăng thêm của hàng hóa. Hầu hết các mặt hàng áp dụng mức 10%, nhưng vẫn có trường hợp áp 5% hoặc miễn VAT tùy lĩnh vực.

1.3. Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)

Thuế tiêu thụ đặc biệt áp dụng cho một số nhóm hàng đặc thù như: rượu bia, thuốc lá, xăng dầu, ô tô…Mục đích của loại thuế này là để hạn chế tiêu dùng, điều tiết thu nhập và định hướng sản xuất, tiêu dùng trong nước.

1.4. Thuế bảo vệ môi trường (BVMT)

Loại thuế này đánh vào hàng hóa gây tác động xấu đến môi trường, ví dụ: túi ni lông, xăng dầu, than đá…Mức thuế tính theo định mức hoặc tỷ lệ phần trăm tùy sản phẩm.

1.5. Thuế chống bán phá giá, thuế tự vệ, thuế chống trợ cấp

Thuế chống bán phá giá được áp dụng khi cơ quan chức năng chứng minh rằng hàng nhập khẩu có giá thấp bất thường so với giá nội địa tại nước xuất khẩu (dumping). Hoặc doanh nghiệp nước ngoài nhận trợ cấp, gây ảnh hưởng xấu đến ngành sản xuất trong nước.

Như vậy, không phải mọi lô hàng nhập khẩu đều chịu tất cả các loại thuế trên, nhưng hầu hết doanh nghiệp đều bắt buộc phải nộp thuế nhập khẩu và VAT.

2. Những yếu tố ảnh hưởng đến số thuế nhập khẩu phải nộp

Để xác định chính xác số tiền thuế, doanh nghiệp cần quan tâm đến các yếu tố sau:

  • Loại hàng hóa: Mỗi mặt hàng sẽ có mức thuế suất khác nhau theo Biểu thuế XNK.

  • Xuất xứ: Hàng nhập từ ASEAN hoặc các nước có FTA với Việt Nam có thể được hưởng ưu đãi đặc biệt.

  • Giá trị hải quan: Là giá CIF (Cost + Insurance + Freight)/giá hàng + phí vận chuyển quốc tế + bảo hiểm. Đây là cơ sở quan trọng để tính thuế.

  • Trọng lượng/khối lượng: Một số mặt hàng như xăng dầu, than… tính thuế theo số lượng vật chất thay vì giá trị.

  • Quy định đặc thù: Hàng hóa trong danh mục quản lý chuyên ngành có thể có cách tính riêng hoặc yêu cầu thêm giấy phép.

3. Trình tự tính toán thuế nhập khẩu

Để xác định nghĩa vụ thuế, doanh nghiệp thường áp dụng theo thứ tự 5 bước sau:

4. Công thức và ví dụ minh họa chi tiết

4.1. Thuế nhập khẩu (TNK)

Công thức:

Thuế nhập khẩu = Trị giá tính thuế (TGTT) × Thuế suất (TS)

  • TGTT = Giá CIF (giá hàng + phí vận chuyển quốc tế + bảo hiểm).

  • TS = Thuế suất quy định cho từng mã HS.

Ví dụ:

Giả sử doanh nghiệp nhập 20 tấn cà phê hạt với giá gốc 1.200 USD/tấn, phí vận chuyển quốc tế 80 USD/tấn và bảo hiểm 20 USD/tấn.

  • Mã HS: 0901.11.10

  • Thuế suất: 7%

TGTT = (1.200 + 80 + 20) × 20 = 26.000 USD
TNK = 26.000 × 7% = 1.820 USD

4.2. Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)

Công thức:

TTĐB = (TGTT + Thuế nhập khẩu) × Thuế suất TTĐB

Ví dụ: Giả sử doanh nghiệp nhập 1.000 lít rượu, giá tính thuế 100.000 VNĐ/lít. Thuế suất TTĐB = 65%.

TTĐB = 100.000 × 1.000 × 65% = 65.000.000 VNĐ

4.3. Thuế chống bán phá giá / tự vệ

Công thức:

Thuế chống bán phá giá = (TGTT + TNK) × Thuế suất áp dụng

Ví dụ: Một lô hàng của doanh nghiệp có trị giá tính thuế NK = 100.000 USD, bị áp dụng thuế chống bán phá giá 10%.

Thuế CBPG = 100.000 × 10% = 10.000 USD

4.4. Thuế bảo vệ môi trường (BVMT)

Công thức:

Thuế BVMT = Số lượng hàng × Mức thuế tuyệt đối hoặc TGTT × TS

Ví dụ: Doanh nghiệp nhập 1 tấn nhựa phế liệu, trị giá 5.000.000 VNĐ, thuế suất 2%.

TBVMT = 5.000.000 × 2% = 100.000 VNĐ

4.5. Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Công thức:

VAT = (TGTT + TNK + TTĐB + BVMT + Thuế chống bán phá giá) × Thuế suất VAT

Ví dụ: Doanh nghiệp có 1 lô rượu nhập khẩu, trị giá tính thuế cộng các loại thuế khác là 165.000.000 VNĐ. Thuế suất VAT = 10%.

VAT = 165.000.000 × 10% = 16.500.000 VNĐ

5. Những lưu ý quan trọng khi tính thuế nhập khẩu

  1. Khai báo mã HS chính xác: Đây là yếu tố quyết định mức thuế suất. Nếu khai sai, doanh nghiệp có thể bị phạt, thậm chí bị truy thu thuế.

  2. Chuẩn bị đầy đủ chứng từ: Hợp đồng, invoice, bill of lading, C/O… là căn cứ để cơ quan hải quan xác định trị giá tính thuế.

  3. Kiểm tra hiệp định thương mại: Doanh nghiệp có thể giảm thuế đáng kể nếu biết tận dụng ưu đãi từ FTA (ví dụ: ACFTA, EVFTA, CPTPP).

  4. Theo dõi chính sách cập nhật: Thuế suất có thể thay đổi hàng năm theo biểu thuế mới ban hành.

  5. Nắm rõ cách tính VAT: Bởi VAT được tính sau cùng, dựa trên toàn bộ trị giá hàng và các loại thuế khác.

6. Doanh nghiệp nên làm gì để quản lý thuế nhập khẩu hiệu quả?

1. Xây dựng đội ngũ chuyên trách về hải quan và thuế

Doanh nghiệp cần có đội ngũ nhân sự am hiểu về quy định hải quan, mã HS và biểu thuế để hạn chế sai sót trong khai báo. Nhờ đó, các tình huống phát sinh khi chính sách thay đổi cũng được xử lý kịp thời, giúp hoạt động nhập khẩu diễn ra an toàn và tối ưu chi phí.

2. Ứng dụng phần mềm tra cứu mã HS và thuế suất

Thay vì tra cứu thủ công dễ nhầm lẫn, doanh nghiệp nên sử dụng các công cụ trực tuyến hoặc phần mềm chuyên dụng. Việc này giúp xác định thuế suất nhanh chóng, chính xác, đồng thời luôn cập nhật được những thay đổi mới nhất của cơ quan hải quan.

3. Hợp tác với đơn vị logistics uy tín

Một đối tác logistics giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ toàn diện từ khai báo hải quan, tính toán thuế đến thông quan hàng hóa. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro chậm trễ và tránh các chi phí phát sinh ngoài dự kiến.

4. Thường xuyên cập nhật chính sách mới

Chính sách thuế và hải quan thường xuyên thay đổi theo tình hình thương mại quốc tế. Doanh nghiệp cần chủ động theo dõi để kịp thời điều chỉnh kế hoạch tài chính và chiến lược nhập khẩu, tránh rủi ro bất ngờ trong quá trình kinh doanh.

Có thể thấy, việc tính thuế nhập khẩu không hề đơn giản, bởi mỗi lô hàng đều phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mã HS, xuất xứ, giá trị hải quan và quy định chuyên ngành. Dù đã có công thức và ví dụ minh họa, nhưng trên thực tế quy trình khai báo và xử lý thủ tục hải quan thường phức tạp, dễ xảy ra sai sót.

Để đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp nên đồng hành cùng một đơn vị logistics chuyên nghiệp, vừa hỗ trợ tính toán thuế chính xác, vừa giúp thông quan nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và hạn chế rủi ro pháp lý.

Nếu doanh nghiệp của bạn còn băn khoăn trong việc tính toán thuế, khai báo hải quan hay tìm giải pháp tối ưu chi phí, hãy để LATAS Logistics đồng hành. Với kinh nghiệm thực tiễn và đội ngũ chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ trọn gói từ tư vấn, chuẩn bị chứng từ đến thông quan, giúp hoạt động nhập khẩu của bạn diễn ra nhanh chóng, chính xác và an toàn.

wiget Chat Zalo Messenger Chat Whatsapp Chat