Cùng LATAS tìm hiểu chi tiết về giá cước vận chuyển hàng hóa đường hàng không quốc tế: các loại cước phí, công thức tính và yếu tố ảnh hưởng để tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.
Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không quốc tế là một trong những phương thức vận tải nhanh chóng và hiệu quả, được nhiều doanh nghiệp tin dùng. Tuy nhiên, để sử dụng dịch vụ này hiệu quả, việc hiểu rõ các loại cước phí, công thức tính toán và yếu tố ảnh hưởng đến giá cước là điều cực kỳ quan trọng. Hãy cùng LATAS tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo hàng hóa của bạn luôn được vận chuyển an toàn và đúng hẹn.
Vận tải hàng không là giải pháp tối ưu cho các lô hàng cần vận chuyển nhanh, nhưng chi phí của phương thức này thường cao hơn so với các loại hình vận tải khác. Để quản lý chi phí hiệu quả, việc hiểu rõ các loại cước phí trong vận tải hàng không là cần thiết.
1.1. Cước thông thường (Normal Rate)
Đây là mức cước cơ bản được áp dụng cho các loại hàng hóa thông thường, không có yêu cầu đặc biệt về xử lý hoặc vận chuyển. Loại cước này phù hợp với các doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa không gấp gáp và không cần các dịch vụ ưu tiên.
1.2. Cước tối thiểu (Minimum Rate - MR)
Cước tối thiểu là mức cước thấp nhất mà hãng hàng không chấp nhận để vận chuyển một lô hàng. Điều này có nghĩa là dù khối lượng hoặc giá trị hàng hóa của bạn thấp hơn mức này, bạn vẫn phải thanh toán theo cước tối thiểu. Đây là một yếu tố mà các doanh nghiệp cần cân nhắc khi vận chuyển hàng hóa có giá trị nhỏ hoặc khối lượng thấp.
1.3. Cước hàng bách hóa (General Cargo Rate - GCR)
Mức cước này được áp dụng cho các loại hàng hóa thông thường, không thuộc danh mục hàng hóa có giá trị cao hoặc cần xử lý đặc biệt. Cước hàng bách hóa thường được tính dựa trên khối lượng hoặc thể tích của lô hàng.
1.4. Cước hàng theo loại (Class Cargo Rate)
Hàng hóa thuộc các loại đặc biệt, chẳng hạn như động vật sống, vàng bạc hoặc các mặt hàng nguy hiểm, thường có mức cước riêng biệt. Những loại hàng hóa này yêu cầu các biện pháp bảo quản và vận chuyển đặc biệt, do đó, cước phí thường cao hơn so với hàng hóa thông thường.
1.5. Cước gửi nhanh (Priority Rate)
Nếu bạn cần hàng hóa được vận chuyển đến địa điểm nhanh chóng, cước gửi nhanh là lựa chọn phù hợp. Dịch vụ này thường có giá cao hơn 30-40% so với cước thông thường, nhưng đảm bảo hàng hóa được ưu tiên trong quá trình vận chuyển.
1.6. Cước container (Container Rate)
Khác với container trong vận tải biển, container hàng không được thiết kế riêng để tối ưu hóa không gian và an toàn cho hàng hóa trong khoang máy bay. Cước container thường áp dụng cho các lô hàng lớn hoặc hàng hóa yêu cầu đóng gói chuyên biệt.
Giá cước vận chuyển hàng không được tính dựa trên khối lượng tính cước, thường là khối lượng thực tế hoặc khối lượng thể tích, tùy thuộc vào giá trị nào lớn hơn.
Công thức tính cước:
Cước phí = Đơn giá cước × Khối lượng tính cước
2.1. Đơn giá cước
Đơn giá cước thay đổi tùy theo từng hãng hàng không và khối lượng hàng hóa. Các mức khối lượng phổ biến thường được chia thành nhóm dưới 45kg, từ 45kg đến dưới 100kg, từ 100kg đến dưới 250kg, v.v.
2.2. Khối lượng tính cước
Khối lượng tính cước là yếu tố quyết định chi phí vận chuyển hàng hóa của bạn. Đây có thể là:
Khối lượng thực tế: Cân nặng thực tế của hàng hóa.
Khối lượng thể tích: Được tính theo công thức do Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) quy định:
Khối lượng thể tích (kg) = Thể tích hàng hóa (cm³) / 6000
Các hãng hàng không sẽ áp dụng khối lượng lớn hơn giữa hai giá trị này để tối ưu hóa không gian và trọng tải trong khoang máy bay.
Phí D/O (Delivery Order):
Đây là khoản phí cần nộp để lấy lệnh giao hàng khi hàng hóa đến sân bay. Hãng hàng không sẽ phát hành lệnh D/O để consignee xuất trình với hải quan và nhận hàng.
Phí THC (Terminal Handling Charge):
Khoản phí này được tính cho việc bốc xếp hàng hóa từ kho hoặc máy bay lên phương tiện vận tải.
Phí AWB (Air Waybill):
Là chi phí liên quan đến việc cấp vận đơn hàng không, được phát hành trực tiếp bởi hãng hàng không hoặc thông qua đại lý ủy quyền. Vận đơn này là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển, nhưng không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa, vì vậy không thể chuyển nhượng.
Phí AMS (Automatic Manifest System):
Phí này áp dụng cho việc truyền dữ liệu hải quan đến một số quốc gia như Mỹ, Canada, Trung Quốc, nhằm đảm bảo thông tin được cập nhật chính xác và kịp thời.
Phí SCC (Security Charge):
Đây là khoản phí dành cho việc kiểm tra an ninh tại sân bay. Mặc dù quan trọng, mức phí này thường không quá cao.
Phí FWB (Forward Bill):
Loại phí này được áp dụng cho việc truyền thông tin dữ liệu của vận đơn chính thông qua hệ thống thông tin một cửa quốc gia.
Phí FHL:
Phí này liên quan đến việc truyền dữ liệu thông tin của vận đơn phụ qua hệ thống một cửa quốc gia, tương tự như FWB nhưng áp dụng cho vận đơn phụ.
Phí tách bill:
Trong trường hợp nhiều House Bill được gộp chung bởi Forwarder, tại cảng đích, các đơn này cần được tách ra để xử lý riêng lẻ, và đây là chi phí cho hoạt động đó.
Phí handling:
Khoản phí này liên quan đến việc bốc dỡ hàng hóa từ phương tiện vận tải xuống kho hàng và tổ chức sắp xếp, quản lý để chuẩn bị cho việc vận chuyển hàng hóa lên máy bay.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận tải hàng không, bao gồm:
4.1. Loại hàng hóa
Hàng hóa có giá trị cao hoặc cần bảo quản đặc biệt, như dược phẩm, thiết bị y tế, hoặc sản phẩm công nghệ, thường có mức cước cao hơn. Các mặt hàng nguy hiểm hoặc cần xử lý đặc biệt cũng yêu cầu chi phí bổ sung.
4.2. Phương thức vận chuyển
Dịch vụ vận chuyển nhanh luôn có mức giá cao hơn do ưu tiên thời gian. Các phương thức vận chuyển tiêu chuẩn hoặc tiết kiệm có giá thấp hơn nhưng thời gian giao hàng kéo dài.
4.3. Hãng hàng không
Mỗi hãng hàng không có chính sách giá khác nhau, phụ thuộc vào chất lượng dịch vụ, mạng lưới vận tải và khả năng xử lý hàng hóa.
4.4. Mùa cao điểm
Trong các dịp lễ, Tết hoặc giai đoạn cao điểm của ngành logistics, giá cước thường tăng do nhu cầu vận chuyển tăng cao.
4.5. Các phụ phí liên quan
Ngoài giá cước chính, bạn có thể phải thanh toán thêm các phụ phí như phí nhiên liệu, phí an ninh, phí xử lý hàng hóa tại sân bay, và phí giao nhận hàng tại điểm cuối.
4.6.Quãng đường
Khoảng cách giữa điểm kết thúc và điểm xuất phát ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước vận tải hàng không. Quãng đường dài hơn không chỉ tăng chi phí nhiên liệu mà còn yêu cầu thêm các điểm trung chuyển hoặc kết nối, dẫn đến chi phí cao hơn.
4.7. Trọng lượng/Thể tích hàng hóa
Giá cước vận chuyển được tính dựa trên khối lượng thực tế hoặc khối lượng thể tích của hàng hóa, tùy theo giá trị nào lớn hơn. Điều này giúp hãng hàng không tối ưu hóa không gian và trọng tải.
LATAS là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực vận tải hàng không quốc tế, được nhiều doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn. Khi sử dụng dịch vụ của LATAS, bạn sẽ nhận được những lợi ích sau:
5.1. Mạng lưới vận tải toàn cầu
LATAS sở hữu mạng lưới kết nối rộng khắp, hợp tác với các hãng hàng không quốc tế uy tín, đảm bảo hàng hóa của bạn được vận chuyển nhanh chóng và đúng hẹn đến các địa điểm trên toàn cầu.
5.2. Dịch vụ hỗ trợ toàn diện
LATAS không chỉ đơn thuần là đơn vị vận chuyển mà còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ toàn diện cho khách hàng, như tư vấn lộ trình, xử lý thủ tục hải quan, kho bãi, hỗ trợ tranh toán, ủy thác xuất nhập khẩu 2 đầu,....
5.3. Cam kết giá cả cạnh tranh
LATAS cam kết mang đến cho khách hàng mức giá cước hợp lý, minh bạch, cạnh tranh trên thị trường, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận chuyển mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ.
5.4. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm
Với đội ngũ nhân sự hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, LATAS đảm bảo mọi quy trình vận chuyển từ tư vấn, đóng gói đến giao nhận được thực hiện một cách chuyên nghiệp, nhanh chóng và chính xác.
5.5.Thiết kế lộ trình riêng cho từng khách hàng
LATAS hiểu rằng mỗi khách hàng đều có những nhu cầu vận tải riêng biệt, không ai giống ai. Do đó, chúng tôi luôn đặt trọng tâm vào việc cung cấp các giải pháp vận chuyển được cá nhân hóa, tối ưu theo đặc điểm và yêu cầu cụ thể của từng lô hàng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
LATAS là đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp cần vận chuyển hàng hóa đường hàng không quốc tế. Với mạng lưới toàn cầu, dịch vụ linh hoạt và giá cả cạnh tranh, LATAS không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng dịch vụ tối ưu.
Liên hệ ngay với LATAS để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết!
HÃY ĐỂ CHÚNG TÔI TRỞ THÀNH PHÒNG XUẤT NHẬP KHẨU THU NHỎ TRONG DOANH NGHIỆP CỦA BẠN!